English to Vietnamese
Search Query: nosebag
Best translation match:
English | Vietnamese |
nosebag
|
* danh từ
- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa) - (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc - (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng |
May be synonymous with:
English | English |
nosebag; feedbag
|
a canvas bag that is used to feed an animal (such as a horse); covers the muzzle and fastens at the top of the head
|
May related with:
English | Vietnamese |
nosebag
|
* danh từ
- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa) - (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc - (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet