English to Vietnamese
Search Query: nosegay
Best translation match:
English | Vietnamese |
nosegay
|
* danh từ
- bó hoa thơm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nosegay
|
bó hoa thơm đâu ;
|
nosegay
|
bó hoa thơm đâu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nosegay; bouquet; corsage; posy
|
an arrangement of flowers that is usually given as a present
|
May related with:
English | Vietnamese |
nosegay
|
* danh từ
- bó hoa thơm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet