English to Vietnamese
Search Query: nose-bag
Best translation match:
English | Vietnamese |
nose-bag
|
* danh từ
- túi mõm - mặt nạ chống hơi độc - túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa) - bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet