English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nosebleeds

Probably related with:
English Vietnamese
nosebleeds
bệnh chảy máu cam ; bị chảy máu mũi ; chảy máu cam ; chảy máu mũi ;
nosebleeds
bệnh chảy máu cam ; bị chảy máu mũi ; chảy máu cam ; chảy máu mũi ;

May related with:
English Vietnamese
nosebleed
* danh từ
- sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: