English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: namby-pamby

Best translation match:
English Vietnamese
namby-pamby
* tính từ
- nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ
- đa sầu, đa cảm
* danh từ
- lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
- người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ
- văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm
=a write of namby-pamby+ nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm
- người đa sầu, đa cảm

May be synonymous with:
English English
namby-pamby; gutless; spineless; wishy-washy
weak in willpower, courage or vitality
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: