English to Vietnamese
Search Query: midnight
Best translation match:
English | Vietnamese |
midnight
|
* danh từ
- nửa đêm, mười hai giờ đêm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
midnight
|
ban đêm ; giao thừa ; giữa đêm nay ; giữa đêm ; khuya đêm ; lúc nửa đêm ; lúc nữa đêm ; midnight giờ ; nư ̃ a đêm nga ; nửa đêm là thời ; nửa đêm là thời điểm ; nửa đêm nay ; nửa đêm nhé ; nửa đêm ; nửa đêm để công chúa đó hôn ; quá nửa đêm mới ; thời điểm ; thời điểm đó ; thừa ; tối khuya ; vào đúng nửa đêm ; đêm nay ; đêm tối ; đêm ; đúng giao thừa ; đúng nửa đêm ; ̀ nư ̃ a đêm nga ;
|
midnight
|
ban đêm ; giao thừa ; giữa đêm nay ; giữa đêm ; khuya đêm ; lúc nửa đêm ; lúc nữa đêm ; midnight giờ ; nhé ; nư ̃ a đêm nga ; nửa ; nửa đêm là thời ; nửa đêm là thời điểm ; nửa đêm nay ; nửa đêm nhé ; nửa đêm ; quá nửa đêm mới ; thời điểm ; thời điểm đó ; thừa ; tối khuya ; vào đúng nửa đêm ; đêm nay ; đêm tối ; đêm ; đúng giao thừa ; đúng nửa đêm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
midnight
|
* danh từ
- nửa đêm, mười hai giờ đêm |
midnight
|
ban đêm ; giao thừa ; giữa đêm nay ; giữa đêm ; khuya đêm ; lúc nửa đêm ; lúc nữa đêm ; midnight giờ ; nư ̃ a đêm nga ; nửa đêm là thời ; nửa đêm là thời điểm ; nửa đêm nay ; nửa đêm nhé ; nửa đêm ; nửa đêm để công chúa đó hôn ; quá nửa đêm mới ; thời điểm ; thời điểm đó ; thừa ; tối khuya ; vào đúng nửa đêm ; đêm nay ; đêm tối ; đêm ; đúng giao thừa ; đúng nửa đêm ; ̀ nư ̃ a đêm nga ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet