English to Vietnamese
Search Query: mealie
Best translation match:
English | Vietnamese |
mealie
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- (Nam phi) ngô |
May related with:
English | Vietnamese |
mealie
|
* danh từ, (thường) số nhiều
- (Nam phi) ngô |
mealiness
|
* danh từ
- tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột |
mealy
|
* tính từ
- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột =mealy potatoes+ khoai nhiều bột - xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da) =to have a mealy complexion+ có nước da xanh - có đốm (ngựa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet