English to Vietnamese
Search Query: meagrely
Best translation match:
English | Vietnamese |
meagrely
|
* phó từ
- như meagerly |
May be synonymous with:
English | English |
meagrely; meagerly; slenderly; sparingly
|
to a meager degree or in a meager manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
meagre
|
* tính từ
- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem - nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc =a meager meal+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn |
meagreness
|
* danh từ
- sự gầy còm, sự gầy gò - sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn |
meagrely
|
* phó từ
- như meagerly |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet