English to Vietnamese
Search Query: maximisation
Best translation match:
English | Vietnamese |
maximisation
|
* danh từ
- như maximization |
May be synonymous with:
English | English |
maximisation; maximation; maximization
|
the act of raising to the highest possible point or condition or position
|
May related with:
English | Vietnamese |
maximal
|
* tính từ
- tối đa, tột độ |
maximization
|
* danh từ
- sự làm tăng lên đến tột độ |
maximize
|
* ngoại động từ
- làm tăng lên đến tột độ |
maximalism
|
* danh từ
- tối đa luận |
maximisation
|
* danh từ
- như maximization |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet