English to Vietnamese
Search Query: maximization
Best translation match:
English | Vietnamese |
maximization
|
* danh từ
- sự làm tăng lên đến tột độ |
May be synonymous with:
English | English |
maximization; maximation; maximisation
|
the act of raising to the highest possible point or condition or position
|
May related with:
English | Vietnamese |
maximal
|
* tính từ
- tối đa, tột độ |
maximization
|
* danh từ
- sự làm tăng lên đến tột độ |
maximize
|
* ngoại động từ
- làm tăng lên đến tột độ |
profit maximization
|
- (Econ) Tối đa hoá lợi nhuận.
+ Giả thiết cho rằng các doanh nghiệp đều nhằm tối đa hoá lợi nhuận. |
revenue maximization
|
- (Econ) Tối đa hoá doanh thu.
+ Xem SALES MAXIMIZATION HYPOTHESIS. |
sales maximization hypothesis
|
- (Econ) Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.
+ Do W.J.Baumol, đưa ra giả thiết này là tinh thần thuyết QUẢN TRỊ CỦA HÃNG. |
utility maximization
|
- (Econ) Tối đa hoá độ thoả dụng.
|
maximalism
|
* danh từ
- tối đa luận |
maximisation
|
* danh từ
- như maximization |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet