English to Vietnamese
Search Query: maximum
Best translation match:
English | Vietnamese |
maximum
|
* danh từ số nhiều
- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa * tính từ - cực độ, tối đa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
maximum
|
cao nhất ; hết cỡ ; lâu nhất ; mãn đa ; nhất ; tuyệt đối ; tối cao ; tối đa là ; tối đa ; tột đỉnh ; đạt tối đa ;
|
maximum
|
cao nhất ; hết cỡ ; mãn đa ; nhất ; tuyệt đối ; tối cao ; tối đa là ; tối đa ; tột đỉnh ; đạt tối đa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
maximum; upper limit
|
the largest possible quantity
|
maximum; level best; utmost; uttermost
|
the greatest possible degree
|
maximum; maximal
|
the greatest or most complete or best possible
|
May related with:
English | Vietnamese |
full information maximum likehood (fiml)
|
- (Econ) Ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin.
+ Một kỹ thuật ước lượng hệ thống các phương trình đồng thời, tuyến tính hay phi tuyến tính. Xem maximum likehood. |
maximum likelihood
|
- (Econ) Hợp lý cực đại.
+ Là một cụm thuât ngữ mô tả kỹ thuật ước lượng kinh tê lượng chung bao gồm việc tối đa hoá hàm hợp lý của những quan sát mẫu về các giá trị của các tham số của các phương trình đang được ước tính. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet