English to Vietnamese
Search Query: maximus
Best translation match:
English | Vietnamese |
maximus
|
* tính từ
- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên) =Jones maximus+ Giôn lớn nhất |
May related with:
English | Vietnamese |
maximus
|
* tính từ
- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên) =Jones maximus+ Giôn lớn nhất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet