English to Vietnamese
Search Query: machanism
Best translation match:
English | Vietnamese |
machanism
|
- cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành - chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên - clutch m. cơ cấu móc - computer m., cuonting m. bộ tính toán - coupling m. cơ cấu ghép - delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định - feed m. cơ cấu tiếp liệu - pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút - printing m. thiết bị in - quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh - sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos - tape m. cơ cấu băng truyền - teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu |
May related with:
English | Vietnamese |
machanism
|
- cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành - chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên - clutch m. cơ cấu móc - computer m., cuonting m. bộ tính toán - coupling m. cơ cấu ghép - delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định - feed m. cơ cấu tiếp liệu - pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút - printing m. thiết bị in - quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh - sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos - tape m. cơ cấu băng truyền - teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet