English to Vietnamese
Search Query: machete
Best translation match:
English | Vietnamese |
machete
|
* danh từ
- dao rựa (để chặt mía) - dao (dùng làm vũ khí) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
machete
|
là machete ; machete rằng ; mã tấu ; rựa ; thằng machete ; tên là machete ; tấu thì ;
|
machete
|
dao ; là machete ; machete rằng ; mã tấu ; rựa ; thằng machete ; tên là machete ; tấu thì ;
|
May be synonymous with:
English | English |
machete; matchet; panga
|
a large heavy knife used in Central and South America as a weapon or for cutting vegetation
|
May related with:
English | Vietnamese |
machete
|
* danh từ
- dao rựa (để chặt mía) - dao (dùng làm vũ khí) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet