English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leaderless

Best translation match:
English Vietnamese
leaderless
* tính từ
- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu
= a leaderless rabble+một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu

Probably related with:
English Vietnamese
leaderless
như rắn mất đầu ;
leaderless
như rắn mất đầu ;

May related with:
English Vietnamese
leaderless
* tính từ
- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu
= a leaderless rabble+một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu
leaderless
như rắn mất đầu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: