English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leaden

Best translation match:
English Vietnamese
leaden
* tính từ
- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
=leaden coffin+ quan tài bằng chì
=leaden sword+ gươm chì (vũ khí vô dụng)
=leaden clouds+ mây đen xám xịt
- nặng nề
=leaden sleep+ giấc ngủ mê mệt
=leaden limbs+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

Probably related with:
English Vietnamese
leaden
một ;
leaden
một ;

May be synonymous with:
English English
leaden; dull
darkened with overcast
leaden; weighted
made heavy or weighted down with weariness
leaden; plodding
(of movement) slow and laborious
leaden; heavy
lacking lightness or liveliness

May related with:
English Vietnamese
leaden
* tính từ
- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
=leaden coffin+ quan tài bằng chì
=leaden sword+ gươm chì (vũ khí vô dụng)
=leaden clouds+ mây đen xám xịt
- nặng nề
=leaden sleep+ giấc ngủ mê mệt
=leaden limbs+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
leaden
một ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: