English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: leaders

Probably related with:
English Vietnamese
leaders
chỉ huy ; chủ ; các lãnh tụ ; các lãnh đạo ; các nguyên thủ quốc ; các nguyên thủ ; các nhà dẫn đầu ; các nhà lãnh đaọ ; các nhà lãnh đạo ; các nhà ; các thủ lĩnh ; các trưởng ; các ; dắt ; kẻ cầm đầu ; kẻ lãnh đạo ; lãnh tụ ; lãnh ; lãnh đạo các ; lãnh đạo danh ; lãnh đạo gia ; lãnh đạo loài người ; lãnh đạo ; lãnh đạo đứng ; lĩnh ; lệnh người chỉ huy ; ngũ các lãnh đạo ; người dẫn đầu ; người lãnh đạo ; người đứng đầu ; nhà lãnh đạo lỗi lạc ; nhà lãnh đạo này ; nhà lãnh đạo ; những chỉ huy ; những chủ ; những kẻ cầm đầu ; những kẻ lãnh đạo ; những kẻ ; những lãnh đạo ; những người lãnh đạo các ; những người lãnh đạo ; những người đứng đầu ; những nhà lãnh tụ ; những nhà lãnh đạo mà ; những nhà lãnh đạo ; những vị lãnh đạo ; thủ lĩnh nào ; thủ lĩnh ; trưởng ; đa ; đầu ; đội ngũ lãnh đạo ;
leaders
chưởng ; chỉ huy ; chủ ; các lãnh tụ ; các lãnh đạo ; các nhà lãnh đaọ ; các nhà lãnh đạo ; các nhà ; các thủ lĩnh ; các trưởng ; dắt ; kẻ cầm đầu ; kẻ lãnh đạo ; lãnh tụ ; lãnh ; lãnh đạo các ; lãnh đạo danh ; lãnh đạo gia ; lãnh đạo loài người ; lãnh đạo ; lãnh đạo đứng ; lĩnh ; lệnh người chỉ huy ; ngũ các lãnh đạo ; người dẫn đầu ; người lãnh đạo ; người đứng đầu ; nhà lãnh đạo lỗi lạc ; nhà lãnh đạo này ; nhà lãnh đạo ; những chỉ huy ; những chủ ; những kẻ cầm đầu ; những kẻ lãnh đạo ; những lãnh đạo ; những người lãnh đạo các ; những người lãnh đạo ; những người đứng đầu ; những nhà lãnh tụ ; những nhà lãnh đạo mà ; những nhà lãnh đạo ; những vị lãnh đạo ; o ; thô ; thủ lĩnh nào ; thủ lĩnh ; trưởng ; đầu ; đội ngũ lãnh đạo ; ̣ o ;

May be synonymous with:
English English
leaders; leadership
the body of people who lead a group

May related with:
English Vietnamese
cattle-leader
* danh từ
- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)
fellow-my-leader
* tính từ
- (thông tục) theo sau, "bám đít"
follow-my-leader
* danh từ
- trò chơi "rồng rắn lên mây"
labour leader
* danh từ
- lânh tụ công đoàn
leader-writer
* danh từ
- người viết xã luận
loss-leader
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách
loss leader pricing
- (Econ) Bán hạ giá trước.
+ Khi các doanh nghiệp có hàng hoá đa dạng choà bán một phần trong loạt sản phẩm của họ ở mức giá thấp hơn chi phí, và tin rằng điều này sẽ thúc đảy việc tiêu thụ các sản phẩm có chênh lệch lợi nhuân cao hơn.
floor-leader
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: