English to Vietnamese
Search Query: jollity
Best translation match:
English | Vietnamese |
jollity
|
* danh từ
- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness) - cuộc vui chơi, hội hè đình đám |
May be synonymous with:
English | English |
jollity; jolliness; joviality
|
feeling jolly and jovial and full of good humor
|
May related with:
English | Vietnamese |
jollity
|
* danh từ
- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness) - cuộc vui chơi, hội hè đình đám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet