English to Vietnamese
Search Query: jollify
Best translation match:
English | Vietnamese |
jollify
|
* nội động từ
- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa * ngoại động từ - làm cho vui vẻ, làm cho vui lên - làm say ngà ngà |
May be synonymous with:
English | English |
jollify; make happy; make merry; make whoopie; racket; revel; wassail; whoop it up
|
celebrate noisily, often indulging in drinking; engage in uproarious festivities
|
May related with:
English | Vietnamese |
jollify
|
* nội động từ
- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa * ngoại động từ - làm cho vui vẻ, làm cho vui lên - làm say ngà ngà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet