English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impatient

Best translation match:
English Vietnamese
impatient
* tính từ
- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
=to be impatient for something+ nôn nóng muốn cái gì
- (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
=impatient of reproof+ không chịu đựng được sự quở trách

Probably related with:
English Vietnamese
impatient
bình tĩnh ; kiên nhẫn ; kiên ; lắng ; mất kiên nhẫn ; nóng vội ; nôn nóng ; ruột ; thiếu kiên nhẫn ; thô lỗ ;
impatient
bình tĩnh ; kiên nhẫn ; kiên ; lắng ; mất kiên nhẫn ; nóng vội ; nôn nóng ; ruột ; thiếu kiên nhẫn ; thô lỗ ;

May be synonymous with:
English English
impatient; raring
(usually followed by `to') full of eagerness

May related with:
English Vietnamese
impatience
* danh từ
- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
=unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng
=his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
=his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
impatient
* tính từ
- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
=to be impatient for something+ nôn nóng muốn cái gì
- (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
=impatient of reproof+ không chịu đựng được sự quở trách
impatientness
* danh từ
- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
=unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng
=his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
=his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
impatiently
* phó từ
- nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: