English to Vietnamese
Search Query: impe
Probably related with:
English | Vietnamese |
impe
|
như ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
impedance
|
* danh từ
- (điện học) trở kháng =internal impedance+ trở kháng trong =acoustic impedance+ trở kháng âm học |
impede
|
* ngoại động từ
- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở |
impeder
|
* danh từ
- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở |
impinge
|
* đại từ
- đụng chạm, va chạm =to impinge on (upon, against) something+ đụng phải vật gì - tác động, ảnh hưởng - chạm đến, vi phạm =to impinge on (upon) somebody's interest+ vi phạm đến quyền lợi của ai |
impingement
|
* danh từ
- sự đụng chạm, sự va chạm - sự tác động, sự ảnh hưởng - sự chạm đến, sự vi phạm |
impinger
|
- xem impinge
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet