English to Vietnamese
Search Query: immoral
Best translation match:
English | Vietnamese |
immoral
|
* danh từ
- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại =immoral conduct+ tư cách đạo đức đồi bại - xấu xa, phóng đãng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
immoral
|
có đạo đức ; mất dạy ; phi đạo đức ; phóng đãng ; trái đạo đức ; viê ̣ c vô luân ; vô nhân đạo ; vô đạo đức ; đạo đức ;
|
immoral
|
có đạo đức ; mất dạy ; phi đạo đức ; phóng đãng ; trái đạo đức ; viê ̣ c vô luân ; vô nhân đạo ; vô đạo đức ; đạo đức ;
|
May be synonymous with:
English | English |
immoral; base
|
not adhering to ethical or moral principles
|
May related with:
English | Vietnamese |
immoral
|
* danh từ
- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại =immoral conduct+ tư cách đạo đức đồi bại - xấu xa, phóng đãng |
immoralism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết phi đạo đức |
immorality
|
* danh từ
- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại - sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng |
immoralize
|
* ngoại động từ
- phi đạo đức hoá |
immorally
|
* phó từ
- đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet