English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immolate

Best translation match:
English Vietnamese
immolate
* ngoại động từ
- giết (súc vật) để cúng tế
- cúng tế
- (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)

May related with:
English Vietnamese
immolate
* ngoại động từ
- giết (súc vật) để cúng tế
- cúng tế
- (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)
immolation
* danh từ
- sự giết súc vật để cúng tế
- (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
immolator
* tính từ
- người giết súc vật để cúng tế
- (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: