English to Vietnamese
Search Query: immodesty
Best translation match:
English | Vietnamese |
immodesty
|
* danh từ
- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang - tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo |
May be synonymous with:
English | English |
immodesty; exhibitionism
|
the perverse act of exposing and attracting attention to your own genitals
|
May related with:
English | Vietnamese |
immodesty
|
* danh từ
- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang - tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet