English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immodest

Best translation match:
English Vietnamese
immodest
* tính từ
- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang
=immodest remarks+ những lời nhận xét bất lịch sự
- vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

May be synonymous with:
English English
immodest; indecent
offending against sexual mores in conduct or appearance

May related with:
English Vietnamese
immodest
* tính từ
- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang
=immodest remarks+ những lời nhận xét bất lịch sự
- vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: