English to Vietnamese
Search Query: imbibition
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbibition
|
* danh từ
- sự uống; sự hít - sự hút (hơi ẩm) - sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm |
May be synonymous with:
English | English |
imbibition; drinking; imbibing
|
the act of consuming liquids
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbibition
|
* danh từ
- sự uống; sự hít - sự hút (hơi ẩm) - sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm |
imbibitional
|
* tính từ
- (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít - (thuộc) sự hút (hơi ẩm) - (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet