English to Vietnamese
Search Query: imbibe
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbibe
|
* ngoại động từ
- uống, nốc; hít (không khí...) - hút (hơi ẩm) - hấp thụ, tiêm nhiễm =to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống |
Probably related with:
English | Vietnamese |
imbibe
|
uống rượu ;
|
imbibe
|
uống rượu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
imbibe; absorb; draw; soak up; sop up; suck; suck up; take in; take up
|
take in, also metaphorically
|
imbibe; assimilate
|
take (gas, light or heat) into a solution
|
imbibe; drink
|
take in liquids
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbibe
|
* ngoại động từ
- uống, nốc; hít (không khí...) - hút (hơi ẩm) - hấp thụ, tiêm nhiễm =to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống |
imbiber
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người uống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet