English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imbricate

Best translation match:
English Vietnamese
imbricate
* động từ
- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
* tính từ
- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
- (sinh vật học) lợp

May be synonymous with:
English English
imbricate; imbricated
used especially of leaves or bracts; overlapping or layered as scales or shingles

May related with:
English Vietnamese
imbricate
* động từ
- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
* tính từ
- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
- (sinh vật học) lợp
imbrication
* danh từ
- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
imbricative
* tính từ
- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
* tính từ
- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: