English to Vietnamese
Search Query: imbed
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbed
|
* ngoại động từ
- ấn vào, đóng vào, gắn vào - ghi vào (trí nhớ) =that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó - ôm lấy, bao lấy |
May be synonymous with:
English | English |
imbed; embed; engraft; implant; plant
|
fix or set securely or deeply
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbed
|
* ngoại động từ
- ấn vào, đóng vào, gắn vào - ghi vào (trí nhớ) =that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó - ôm lấy, bao lấy |
imbedded
|
- bị nhúng, được nhúng
- wildly i. (tô pô) bị nhúng thô |
imbedding
|
- phép nhúng, sự nhúng
- full i. nhúng đầy đủ - invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet