English to Vietnamese
Search Query: imbiber
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbiber
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người uống |
May be synonymous with:
English | English |
imbiber; drinker; juicer; toper
|
a person who drinks alcoholic beverages (especially to excess)
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbibe
|
* ngoại động từ
- uống, nốc; hít (không khí...) - hút (hơi ẩm) - hấp thụ, tiêm nhiễm =to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống |
imbiber
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người uống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet