English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imaginable

Best translation match:
English Vietnamese
imaginable
* tính từ
- có thể tưởng tượng được

Probably related with:
English Vietnamese
imaginable
duy nhât một ; tưởng tượng ;
imaginable
duy nhât một ; tưởng tượng ;

May be synonymous with:
English English
imaginable; conceivable
capable of being imagined

May related with:
English Vietnamese
imaginable
* tính từ
- có thể tưởng tượng được
imaginableness
* danh từ
- tính có thể tưởng tượng được
imaginal
* tính từ
- (động vật học) (thuộc) thành trùng
imagination
* danh từ
- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
- điều tưởng tượng
- khả năng hư cấu (trong văn học)
- khả năng sáng tạo
=to apply a mythod with imagination+ áp dụng sáng tạo một phương pháp
imaginative
* tính từ
- tưởng tượng, không có thực
- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng
=an imaginative writer+ một nhà văn giàu tưởng tượng
- có tài hư cấu
- sáng tạo
=imaginative leadership+ sự lânh đạo sáng tạo
imaginativeness
* danh từ
- sự giàu tưởng tượng
- tính hay tưởng tượng
- óc sáng tạo
imagine
* động từ
- tưởng tượng, hình dung
- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
=I imagine him to be a tall stout man+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
- đoán được
=I can't imagine what he is doing+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
imaginer
* danh từ
- người tưởng tượng, người hình dung
imagines
* danh từ, số nhiều imagos, imagines
- (động vật học) thành trùng
imaginability
- xem imaginable
imaginably
- xem imaginable
imaginational
- xem imagination
imaginatively
* phó từ
- theo tính cách tưởng tượng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: