English to Vietnamese
Search Query: imagery
Best translation match:
English | Vietnamese |
imagery
|
* danh từ
- hình ảnh (nói chung) - tượng hình; hình chạm, đồ khắc - hình tượng =Shakespeare's poetry is rich in imagery+ thơ Sếch-xpia giàu hình tượng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
imagery
|
bức ảnh ; cách tạo ảnh ; có ảnh ; hình tượng ; hình ảnh từ ; hình ảnh ; những hình ảnh ; tượng ; ảnh nữa ; ảnh ;
|
imagery
|
bức ảnh ; cách tạo ảnh ; có ảnh ; hình tượng ; hình ảnh từ ; hình ảnh ; những hình ảnh ; tượng ; ảnh bức ; ảnh nữa ; ảnh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
imagery; imagination; imaging; mental imagery
|
the ability to form mental images of things or events
|
May related with:
English | Vietnamese |
imagery
|
* danh từ
- hình ảnh (nói chung) - tượng hình; hình chạm, đồ khắc - hình tượng =Shakespeare's poetry is rich in imagery+ thơ Sếch-xpia giàu hình tượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet