English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: images

Probably related with:
English Vietnamese
images
bư ́ c a ̉ nh ; bức hình ; bức tranh ; bức tượng ; bức ảnh có ; bức ảnh ; bức ảnh đó ; các bức ảnh ; các hình ảnh ; các pho tượng ; các thần tượng ; các trụ ; các ảnh ; hi ̀ nh a ̉ nh ; hình a ̉ nh ; hình chụp ; hình tượng ; hình ; hình ảnh các ; hình ảnh ghi ; hình ảnh mà ; hình ảnh này ; hình ảnh thì ; hình ảnh truyền ; hình ảnh với những ; hình ảnh ; hỉnh ảnh ; là hình ảnh ; một hình ảnh ; ng bư ́ c a ̉ nh ; nhau ; những bức hình ; những bức tranh ; những bức tượng ; những bức vẽ ; những bức ảnh ; những hình tượng ; những hình ; những hình ảnh ; những trụ tượng ; những tấm hình ; những tấm ảnh mà ; những tấm ảnh ; những ; những ảnh chụp ; những ảnh ; pho tượng ; tranh ảnh ; trích ; trụ mặt ; trụ tượng ; tượng các ; tượng ; tấm hình ; tấm ảnh ; từ những hình ảnh ; vài hình ảnh ; xem những bức ảnh ; xem ảnh ; đôi ; được những hình ảnh ; ảnh chụp ; ảnh mà ; ảnh ; ảo ;
images
bức hình ; bức tranh ; bức tượng ; bức ảnh có ; bức ảnh ; bức ảnh đó ; các bức ảnh ; các hình ảnh ; các pho tượng ; các thần tượng ; các ảnh ; hi ; hi ̀ ; hình a ̉ nh ; hình tượng ; hình ; hình ảnh các ; hình ảnh ghi ; hình ảnh mà ; hình ảnh này ; hình ảnh thì ; hình ảnh truyền ; hình ảnh với những ; hình ảnh ; hỉnh ảnh ; là hình ảnh ; một hình ảnh ; nhau ; những bức hình ; những bức tranh ; những bức tượng ; những bức vẽ ; những bức ảnh ; những hình tượng ; những hình ảnh ; những trụ tượng ; những tấm hình ; những tấm ảnh mà ; những tấm ảnh ; những ; những ảnh chụp ; những ảnh ; pho tượng ; tranh ảnh ; trích ; trụ mặt ; tượng các ; tượng ; tấm hình ; tấm ảnh ; từ những hình ảnh ; vài hình ảnh ; xem những bức ảnh ; xem ảnh ; y hi ; y hi ̀ ; đôi ; được những hình ảnh ; ́ y hi ; ́ y hi ̀ ; ảnh chụp ; ảnh mà ; ảnh ; ảo ;

May related with:
English Vietnamese
image
* danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
=read image+ ảnh thực
=virtual image+ ảo ảnh
- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt
- hình tượng
=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù
* ngoại động từ
- vẽ hình
- phản ánh (như ở trong gương)
- hình dung, tưởng tượng ra
=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
imageable
* tính từ
- có thể vẽ hình
- có thể phản ánh
- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
- có thể mô tả sinh động
- có thể điển hình hoá được
imager
* danh từ
- người vẽ hình
- người hình dung, người tưởng tượng ra
- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
imagism
* danh từ
- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: