English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imager

Best translation match:
English Vietnamese
imager
* danh từ
- người vẽ hình
- người hình dung, người tưởng tượng ra
- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng

Probably related with:
English Vietnamese
imager
máy hình ;
imager
máy hình ;

May related with:
English Vietnamese
image
* danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
=read image+ ảnh thực
=virtual image+ ảo ảnh
- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt
- hình tượng
=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù
* ngoại động từ
- vẽ hình
- phản ánh (như ở trong gương)
- hình dung, tưởng tượng ra
=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
imageable
* tính từ
- có thể vẽ hình
- có thể phản ánh
- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
- có thể mô tả sinh động
- có thể điển hình hoá được
imager
* danh từ
- người vẽ hình
- người hình dung, người tưởng tượng ra
- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
imagism
* danh từ
- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: