English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imaginariness

Best translation match:
English Vietnamese
imaginariness
* danh từ
- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo

May related with:
English Vietnamese
imaginariness
* danh từ
- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo
imaginary
* tính từ
- tưởng tượng, không có thực, ảo
=an imaginary disease+ bệnh tưởng tượng
- (toán học) ảo
=imaginary number+ số ảo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: