English to Vietnamese
Search Query: fad
Best translation match:
English | Vietnamese |
fad
|
* danh từ
- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi - mốt nhất thời |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fad
|
mốt thời thượng ; thời thượng ;
|
fad
|
mốt thời thượng ; thời thượng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fad; craze; cult; furor; furore; rage
|
an interest followed with exaggerated zeal
|
May related with:
English | Vietnamese |
fad
|
* danh từ
- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi - mốt nhất thời |
fad
|
mốt thời thượng ; thời thượng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet