English to Vietnamese
Search Query: faculous
Best translation match:
English | Vietnamese |
faculous
|
* danh từ
- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời |
May related with:
English | Vietnamese |
faculative
|
* tính từ
- tuỳ ý, không bắt buộc - ngẫu nhiên, tình cờ - (thuộc) khoa (đại học) |
faculous
|
* danh từ
- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet