English to Vietnamese
Search Query: allegoric
Best translation match:
English | Vietnamese |
allegoric
|
* tính từ
- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý - (thuộc) chuyện ngụ ngôn - có tính chất biểu tượng |
May be synonymous with:
English | English |
allegoric; allegorical
|
used in or characteristic of or containing allegory
|
May related with:
English | Vietnamese |
allegoric
|
* tính từ
- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý - (thuộc) chuyện ngụ ngôn - có tính chất biểu tượng |
allegorical
|
- xem allegoric
|
allegorize
|
* động từ
- phúng dụ, nói bóng, ngụ ý - đặt thành chuyện ngụ ngôn - đặt thành biểu tượng |
allegorically
|
* phó từ
- |
allegorization
|
- xem allegorize
|
allegorizer
|
- xem allegorize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet