English to Vietnamese
Search Query: allegiance
Best translation match:
English | Vietnamese |
allegiance
|
* danh từ
- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to pledge full allegiance to the country+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc =to take the oath of allegiance+ nguyện trung thành - bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
allegiance
|
lòng trung thành ; ngôi ; sự trung thành ; trung tha ̀ nh ; trung thành ;
|
allegiance
|
lòng trung thành ; sự trung thành ; trung tha ̀ nh ; trung thành ;
|
May be synonymous with:
English | English |
allegiance; commitment; dedication; loyalty
|
the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action
|
allegiance; fealty
|
the loyalty that citizens owe to their country (or subjects to their sovereign)
|
May related with:
English | Vietnamese |
allegiance
|
* danh từ
- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to pledge full allegiance to the country+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc =to take the oath of allegiance+ nguyện trung thành - bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân) |
allegiant
|
- xem allegiance
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet