English to Vietnamese
Search Query: alleger
Best translation match:
English | Vietnamese |
alleger
|
- xem allege
|
May related with:
English | Vietnamese |
allegation
|
* danh từ
- sự viện lý, sự viện lẽ - luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật) |
allege
|
* ngoại động từ
- cho là, khẳng định - viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng =to allege illiness as a reason for not going to work+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc |
alleged
|
* tính từ
- được cho là, bị cho là =the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm - được viện ra, được dẫm ra, được vin vào =the alleged reason+ lý do được vin vào |
allegeable
|
- xem allege
|
alleger
|
- xem allege
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet