English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defaults

Probably related with:
English Vietnamese
defaults
không trả ; mặc định ;
defaults
không trả ; mặc định ;

May related with:
English Vietnamese
defaulter
* danh từ
- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
=defaulter sheet+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc
default button
- (Tech) nút mặc định
default directory
- (Tech) danh mục mặc định
default option
- (Tech) tùy chọn mặc định
default setting
- (Tech) thiết lập mặc định
default value
- (Tech) trị số mặc định, trị số định sẵn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: