English to Vietnamese
Search Query: defaulting
Probably related with:
English | Vietnamese |
defaulting
|
bị vỡ ;
|
defaulting
|
bị vỡ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
defaulter
|
* danh từ
- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà) - (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn - người tham ô, người thụt két, người biển thủ - (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật =defaulter sheet+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật - (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc |
default button
|
- (Tech) nút mặc định
|
default directory
|
- (Tech) danh mục mặc định
|
default option
|
- (Tech) tùy chọn mặc định
|
default setting
|
- (Tech) thiết lập mặc định
|
default value
|
- (Tech) trị số mặc định, trị số định sẵn
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet