English to Vietnamese
Search Query: decrypt
Best translation match:
English | Vietnamese |
decrypt
|
* ngoại động từ
- giải mã |
Probably related with:
English | Vietnamese |
decrypt
|
giải mã ;
|
decrypt
|
giải mã ;
|
May be synonymous with:
English | English |
decrypt; decipher; decode
|
convert code into ordinary language
|
May related with:
English | Vietnamese |
decryption
|
- (Tech) giải mã, mở khóa
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet