English to Vietnamese
Search Query: decriminalize
Best translation match:
English | Vietnamese |
decriminalize
|
* ngoại động từ
- hợp pháp hoá |
May be synonymous with:
English | English |
decriminalize; decriminalise; legalise; legalize; legitimate; legitimatise; legitimatize; legitimise; legitimize
|
make legal
|
May related with:
English | Vietnamese |
decriminalize
|
* ngoại động từ
- hợp pháp hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet