English to Vietnamese
Search Query: decry
Best translation match:
English | Vietnamese |
decry
|
* ngoại động từ
- làm giảm giá trị =to decry the value of goods+ làm giảm giá trị hàng hoá =to decry someone's reputation+ làm mất tiếng tăm của ai =to decry the importantce of...+ giảm tầm quan trọng của... - chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai) |
May be synonymous with:
English | English |
decry; condemn; deplore; excoriate; objurgate; reprehend; reprobate
|
express strong disapproval of
|
May related with:
English | Vietnamese |
decry
|
* ngoại động từ
- làm giảm giá trị =to decry the value of goods+ làm giảm giá trị hàng hoá =to decry someone's reputation+ làm mất tiếng tăm của ai =to decry the importantce of...+ giảm tầm quan trọng của... - chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet