English to Vietnamese
Search Query: decumbent
Best translation match:
English | Vietnamese |
decumbent
|
* tính từ
- nằm; nằm ép sát - (thực vật học) bò lan mặt đất |
May be synonymous with:
English | English |
decumbent; accumbent; recumbent
|
lying down; in a position of comfort or rest
|
May related with:
English | Vietnamese |
decumbent
|
* tính từ
- nằm; nằm ép sát - (thực vật học) bò lan mặt đất |
decumbence
|
- xem decumbent
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet