English to Vietnamese
Search Query: aggress
Best translation match:
English | Vietnamese |
aggress
|
* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn |
May be synonymous with:
English | English |
aggress; attack
|
take the initiative and go on the offensive
|
May related with:
English | Vietnamese |
aggression
|
* danh từ
- sự xâm lược, cuộc xâm lược =war of aggression+ chiến tranh xâm lược - sự công kích - sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn |
aggressive
|
* tính từ
- xâm lược, xâm lăng - công kích - hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ * danh từ - sự xâm lược - sự công kích - sự gây sự, sự gây hấn =to assume the aggressive+ gây sự |
aggressiveness
|
* danh từ
- tính chất xâm lược - tính chất công kích - tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng |
aggressively
|
* phó từ
- xông xáo, tháo vát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet