English to Vietnamese
Search Query: aggressor
Best translation match:
English | Vietnamese |
aggressor
|
* danh từ
- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược - kẻ công kích - kẻ gây sự, kẻ gây hấn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
aggressor
|
gây sự ; kẻ xâm lược ; xâm lược ;
|
aggressor
|
gây sự ; kẻ xâm lược ; xâm lược ;
|
May be synonymous with:
English | English |
aggressor; assailant; assaulter; attacker
|
someone who attacks
|
May related with:
English | Vietnamese |
aggressor
|
* danh từ
- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược - kẻ công kích - kẻ gây sự, kẻ gây hấn |
aggressor
|
gây sự ; kẻ xâm lược ; xâm lược ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet