English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aggressive

Best translation match:
English Vietnamese
aggressive
* tính từ
- xâm lược, xâm lăng
- công kích
- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
- sự xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự

Probably related with:
English Vietnamese
aggressive
bạo lực ; bị kích động ; chiếm của tớ ; cách hung tợn ; cực ; dữ dội ; gây hấn ; gây sự ; hiếu chiến sao ; hiếu chiến ; hung bạo ; hung dữ ; hung hãn ; hung hăng ; hung tợn ; hùng hổ tiến ; hăng ; kẻ thô bạo ; lớn lên ; lợi hại ; mạnh bạo ; mạnh ; nên rất hung dữ ; nặng ; phấn khích ; rất dữ dằn ; rất hung hăng ; thích gây hấn ; tích cực ; tấn công ; xông xáo ;
aggressive
bạo lực ; bạo ; bị kích động ; chiếm của tớ ; cách hung tợn ; cực ; dữ dội ; gây hấn ; gây sự ; hiếu chiến sao ; hiếu chiến ; hung bạo ; hung dữ ; hung hãn ; hung hăng ; hung tợn ; hùng hổ tiến ; hăng ; hấn ; kẻ thô bạo ; lợi hại ; mạnh bạo ; mạnh ; nên rất hung dữ ; nặng ; phấn khích ; rất hung hăng ; thích gây hấn ; tích cực ; tấn công ; xông xáo ;

May be synonymous with:
English English
aggressive; fast-growing; strong-growing
tending to spread quickly
aggressive; belligerent
characteristic of an enemy or one eager to fight

May related with:
English Vietnamese
aggression
* danh từ
- sự xâm lược, cuộc xâm lược
=war of aggression+ chiến tranh xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
aggressive
* tính từ
- xâm lược, xâm lăng
- công kích
- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
- sự xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự
aggressiveness
* danh từ
- tính chất xâm lược
- tính chất công kích
- tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng
non-aggressive
* tính từ
- không xâm lược
aggressively
* phó từ
- xông xáo, tháo vát
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: