English to Vietnamese
Search Query: aggrieve
Best translation match:
English | Vietnamese |
aggrieve
|
* ngoại động từ
- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở |
May be synonymous with:
English | English |
aggrieve; grieve
|
cause to feel sorrow
|
May related with:
English | Vietnamese |
aggrieve
|
* ngoại động từ
- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở |
aggrieved
|
* tính từ
- buồn phiền |
aggrievedness
|
- xem aggrieved
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet